慎む (v5m, vt)
つつしむ [THẬN]
◆ cẩn thận; thận trọng; nín nhịn
キャンペーンの狙いは患者が抗生物質を慎むように説得することであった
Một chiến dịch nhằm mục đích thuyết phục bệnh nhân nên hạn chế dùng thuốc kháng sinh.
(人)の気を悪くするような行為を慎む
thận trọng với những hành vi làm người khác buồn. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao