慌ただしい (adj-i)
あわただしい [HOẢNG]
◆ bận rộn; bận tối mắt tối mũi; bận túi bụi; bất ổn; không ổn định; không yên ổn
慌ただしい時期
một thời kì bận rộn
私たちが生活している慌ただしい社会
chúng ta đang sống trong một xã hội bận rộn
ホワイトハウスでの慌ただしい動き
hoạt động bận rộn ở Nhà Trắng
慌ただしい毎日を送る
ngày nào cũng vất vả làm việc này việc kia
慌ただしい夕食の支度
bận tối mắt tối mũi chuẩn bị cho bữa tối .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao