慈愛 (n)
じあい [TỪ ÁI]
◆ sự âu yếm
マザー・テレサは慈愛の化身であった
Mẹ Telesa là biểu tượng cho sự nhân từ
慈愛に満ちたまなざしで見つめる
Nhìn bằng ánh mắt đầy âu yếm
◆ sự nhân từ
慈愛の心を表わす
Biểu lộ lòng nhân ái
慈愛に満ちた父親
ông bố nhân từ
Từ đồng nghĩa của 慈愛
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao