慈しむ (v5m, vt)
いつくしむ [TỪ]
◆ hiền lành; yêu mến; tốt bụng
慈しんで世話をする
Chăm sóc đầy quan tâm
◆ trân trọng
(人)とともに過ごす一瞬一瞬を慈しむ
Trân trọng từng giây phút sống cùng (ai đó) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao