感電する
かんでんする [CẢM ĐIỆN]
◆ giật điện; điện giật; bị giật điện; bị điện giật
感電防止器
dụng cụ chống điện giật
感電死する
điện giật chết người
感電させる〔人や動物を〕
để người, động vật bị giật điện
感電した人への応急処置
cấp cứu người bị điện giật
感電して死ぬ
chết vì bị điện giật .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao