感興 (n)
かんきょう [CẢM HƯNG]
◆ cảm hứng; hứng thú; quan tâm
〜の感興を高める
nâng cao sự quan tâm hiểu biết của ai
(人)の感興をそそる
thu hút sự quan tâm của ai
(〜に)感興が湧く
có hứng thú với cái gì
胸中に何の感興も起こさない
không làm khơi dậy một chút hứng thú nào trong lòng
〜 から感興をそそる
thu hút được sự quan tâm từ ~
(人)の感興を削ぐ
Làm ai mất hứng
Từ đồng nghĩa của 感興
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao