感激
かんげき [CẢM KÍCH]
◆ cảm kích
◆ sự cảm động; cảm động; sự xúc động; xúc động
感激の涙を流す
rớt nước mắt vì cảm động
勝利の感激に酔って
xúc động trước chiến thắng
感激の言葉を口にする
nói lời cảm động
感激の場面
quang cảnh gây cảm động .
Từ đồng nghĩa của 感激
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao