感激する (vs)
かんげきする [CẢM KÍCH]
◆ cảm động; xúc động
私はいつもオリンピックの開会式にとても感激する
tôi rất cảm động mỗi dịp khai mạc Olympic
あなたに出会えて(めぐり会えて)どれほど喜んで(感激して・うれしく思って・ワクワクして)いるかを伝えたい(知ってほしい・分かってほしい)
tôi muốn anh biết tôi cảm động (vui mừng) đến thế nào khi gặp anh
彼はとても人を感激させる
anh ta rất dễ làm người khác cảm động
感激させない
không làm cảm động .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao