感染する
かんせんする [CẢM NHIỄM]
◆ nhiễm trùng
◆ truyền nhiễm; nhiễm
〜との接触からエイズに感染する
nhiễm AIDS do tiếp xúc với ~
性行為で感染する(病原体などが)
nguồn bệnh lây lan qua con đường quan hệ tình dục
人から人への接触によって直接感染する(病気が)
bệnh truyền nhiễm trực tiếp từ người này sang người khác thông qua việc tiếp xúc
ひどく感染する(ウイルスに)
nhiễm nặng (virus) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao