感慨 (n)
かんがい [CẢM KHÁI]
◆ cảm khái; sự cảm khái; cảm giác; tâm trạng; cảm xúc
〜には感慨深いものがある
có tình cảm sâu sắc đối với
感慨を新たにする
làm mới cảm giác
〜について何の感慨も持たない
Không có một cảm giác nào đối với~
感慨を表す言葉
Những lời nói, ngôn từ thể hiện cảm xúc, tâm trạng
監督自身、その映画には深い感慨があるようだ
bản thân người đạo diễn dường như có một tình cảm rất sâu sắc đối với bộ phim đó
新たな感慨がある
Có cảm giác mới lạ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao