感情
かんじょう [CẢM TÌNH]
◆ cảm tình
◆ tình cảm; tâm trạng; cảm xúc; cảm giác
おなじみの感情
cảm giác thân thuộc (thân quen)
うっとうしい感情
cảm xúc mờ nhạt
ありとあらゆる感情
tất cả tình cảm
〜によって起こされる感情
tình cảm nảy sinh từ ~
〜に関してのくすぶっている苦々しい感情
cảm giác sợ hãi về ~
Từ trái nghĩa của 感情
Từ đồng nghĩa của 感情
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao