感性 (n)
かんせい [CẢM TÍNH]
◆ cảm tính; tình cảm; nhạy cảm; cảm giác; giác quan; cảm nhận
政治的公正さに対する感性
cảm nhận đối với sự công bằng mang màu sắc chính trị
男性の感性
cảm tính (giác quan của) đàn ông
人生を高める感性
tình cảm làm giàu ( nâng cao) cuộc sống
芸術的な感性
cảm nhận nghệ thuật
(人)に備わった高潔な感性
tình cảm cao quý sẵn có của ai đó
Từ đồng nghĩa của 感性
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao