感心する (vs)
かんしんする [CẢM TÂM]
◆ khâm phục; thán phục; cảm phục; hâm mộ; ngưỡng mộ
(人)を〜で感心させる
làm cho người ta hâm mộ bằng ~
彼の知識の広さには感心させられる
thán phục tầm hiểu biết rộng lớn của anh ta
彼の知性には感心させられた
tôi khâm phục trí thông minh của cậu ta
彼のスピーチには、いつも感心させられた
bài diễn văn của ông ta lúc nào cũng được thán phục (tán thưởng)
〜になりたいという(人)の野心に感心する
ngưỡng mộ tham vọng của ~ muốn trở thành ~
彼がジャズの話をしているのを聞くたびに、その音楽のセンスに感心する
cứ mỗi lần tôi nghe anh ấy nói về nhạc zazz, tôi lại thán phục sự cảm nhận âm nhạc của anh ấy
社員たちの協調ぶりには感心する
tôi khâm phục sự gắn bó của trong đội ngũ nhân viên .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao