感受性 (n)
かんじゅせい [CẢM THỤ TÍNH]
◆ năng lực cảm thụ; tính cảm thụ; nhiễm
癌感受性
nhiễm ung thư
化学的感受性
năng lực cảm thụ hóa học
音に対する感受性
cảm thụ đối với âm thanh
〜に対する感受性
cảm thụ đối với
X線感受性
cảm thụ tia X quang .
Từ đồng nghĩa của 感受性
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao