感化 (n, vs)
かんか [CẢM HÓA]
◆ sự cảm hóa; sự ảnh hưởng
道徳的感化
Sự ảnh hưởng của đạo đức.
彼は幸いにも、素晴らしい家族や両親に恵まれて感化を受けた
May mắn làm sao, anh ấy được thừa hưởng tất cả từ một gia đình và cha mẹ thật tuyệt vời
教師の感化
Sự cảm hóa của người thầy giáo
Từ đồng nghĩa của 感化
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao