感動する (vs)
かんどうする [CẢM ĐỘNG]
◆ cảm động; xúc động
(人)からの心遣いあふれる見舞いの言葉に感動する
cảm động (xúc động) trước những lời thăm hỏi của ai đó
(人)のお悔やみの言葉に深く感動する
cảm động sâu sắc trước những lời lẽ ăn năn, ân hận của ai đó
その本を読んで感動する
tôi thấy cảm động khi đọc quyển sách đó
◆ chạnh lòng
◆ động lòng
◆ động tâm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao