愛顧 (n, vs)
あいこ [ÁI CỐ]
◆ Sự bảo trợ; đặc ân; sự yêu thương; bao bọc; chở che
(人の)愛顧を失う
mất sự yêu thương, bao bọc của ai đó .
Từ đồng nghĩa của 愛顧
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao