愛読する (vs)
あいどく [ÁI ĐỘC]
◆ thích đọc; ham đọc
趣味はたくさんあります。水泳が好きですし、本を読むのも好きです。でも最近は、料理に凝ってます
Tôi có rất nhiều sở thích. Tôi thích bơi, và thích đọc sách. Nhưng gần đây tôi lại rất thích nấu ăn
雑誌読むのが好きなんだけど、すごく高いのよね!
Tôi thích đọc tạp chí nhưng chúng lại quá đắt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao