愛称 (n, adj-no)
あいしょう [ÁI XƯNG]
◆ tên gọi cho con vật cảnh; gọi âu yếm
〜という愛称で呼ばれる
gọi âu yếm là ~ .
Từ đồng nghĩa của 愛称
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao