愛着 (n, vs)
あいちゃく [ÁI TRỨ]
◆ yêu tha thiết; sự quyến luyến; sự bịn rịn; quyến luyến; bịn rịn; yêu mến; thân thương; gắn bó
森林に強い愛着を持つ
Có cảm giác yêu tha thiết đối với rừng
〜に愛着を持っている
Có tình yêu tha thiết đối với ~
その小さな絵に特別な愛着を覚える
Tôi cảm thấy bức tranh nhỏ bé đó có một cái gì đó rất thân thương
ただの機械だと分かってはいるけれど、自分のコンピュータに愛着がある
Mặc dù biết nó chỉ là một cái máy thôi, nhưng tôi lại thấy rất gắn bó với cái máy vi tính của mình
(人)にとって特別愛着がある
Có tình cảm yêu mến đặc biệt đối với ai đó
〜に強い愛着がある
Có tình yêu tha thiết, mãnh liệt đối với
〜に愛着を感じる
Cảm thấy yêu mến với ~
生まれた土地に対する愛着
Tình yêu tha thiết đối với nơi mình đã được sinh ra (nơi chôn rau cắt rốn) .
Từ đồng nghĩa của 愛着
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao