愛用 (n, adj-no, vs)
あいよう [ÁI DỤNG]
◆ được thích dùng; ưa dùng; thường dùng; ưa thích
愛用のホテル
Khách sạn tôi hay tới (ưa thích)
おじいちゃん愛用の杖
Cái gậy ông tôi thường dùng
愛用のかばん
Chiếc cặp thường dùng
彼女は愛用な辞書を持っている
Cô ấy thường mang theo quyển từ điển mà cô ấy ưa thích
それは愛用なペンだ
Đây là chiếc bút tôi thường dùng
◆ sự thích dùng; sự ưa dùng; sự thường dùng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao