愛犬 (n)
あいけん [ÁI KHUYỂN]
◆ con chó yêu
私の愛犬は前足でドアを開けることができる
con chó có thể dùng móng chân mở cửa phòng
愛犬が死んだので、このひと月はとてもつらかった
vì con chó nhỏ đáng yêu đã bị chết nên vào ngày này và tháng này tôi rất buồn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao