愛煙家 (n)
あいえんか [ÁI YÊN GIA]
◆ Người nghiện thuốc lá nặng
かつては8割以上も愛煙家がいた
theo thống kê có hơn 80% người nghiện thuốc lá
大の愛煙家
người nghiện thuốc nặng .
Từ trái nghĩa của 愛煙家
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao