愛好 (n, vs)
あいこう [ÁI HẢO]
◆ Sự kính yêu; sự quý mến; yêu thích; yêu; thích
芸術を愛好する
yêu nghệ thuật
クラシック音楽を愛好する
thích nhạc cổ điển
音楽を愛好する
yêu âm nhạc .
Từ trái nghĩa của 愛好
Từ đồng nghĩa của 愛好
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao