愛好者 (n)
あいこうしゃ [ÁI HẢO GIẢ]
◆ Người nhiệt tình; người hâm mộ
昼どきには多くのジョギング愛好者が宮殿の周りを回っている
vào buổi trưa, có rất nhiều người thích chạy bộ chạy vòng quanh cung điện .
Từ đồng nghĩa của 愛好者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao