愛国者 (n)
あいこくしゃ [ÁI QUỐC GIẢ]
◆ Người yêu nước
揺るぎない愛国者として尊敬される
ông ấy được mọi người tôn trọng vì là một nhà yêu nước anh dũng, kiên cường
彼はアメリカ合衆国の愛国者だった
anh ấy là một người Mỹ yêu nước
あなたは愛国者ですか (自分の国が好きですか)?
bạn có yêu đất nước mình không? .
Từ đồng nghĩa của 愛国者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao