愛国主義 (n)
あいこくしゅぎ [ÁI QUỐC CHỦ NGHĨA]
◆ Chủ nghĩa yêu nước
(好戦的)愛国主義者となる
trở thành một người theo chủ nghĩa yêu nước hiếu chiến
愛国主義運動を強める
đẩy mạnh (tăng cường) hoạt động yêu nước
〜を愛国主義の理由に変える
chuyển từ ~ sang lý do của chủ nghĩa yêu nước
右翼的愛国主義者
những người chủ nghĩa yêu nước thuộc phe hữu .
Từ đồng nghĩa của 愛国主義
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao