愛別離苦 (n)
あいべつりく [ÁI BIỆT LI KHỔ]
◆ một trong 8 nỗi khổ, nỗi khổ đau khi phải lìa xa những người thân yêu (Phật giáo)
Từ trái nghĩa của 愛別離苦
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao