愛人
あいじん [ÁI NHÂN]
◆ nhân tình
◆ Tình nhân; người tình; bồ bịch
愛人に会いに行く
đi gặp tình nhân
若い男を愛人にする
cặp bồ với một chàng trai trẻ
彼は妻に愛人がいるのではないかとの疑いを抱いていた
anh ta nghi ngờ vợ mình có tình nhân
彼が愛人との間に子どもをもうけていたのは周知の事実だ
ai cũng biết anh ta có một đứa con chung với người tình
愛人としての若い男
người tình trẻ tuổi
彼に愛人がいるのではないかと疑う
tôi nghi anh ta có bồ (lăng nhăng)
以前の愛人
người tình xa xưa
かつての愛人
người yêu cũ
Ghi chú
số đếm người
Từ đồng nghĩa của 愛人
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao