愛しい (adj-i)
いとしい [ÁI]
◆ đáng yêu; dễ mến
彼女は愛しいが何か取っ付きにくい
Cô ấy dễ thương nhưng thật khó tiếp cận
寝てる時は愛しい!
Khi ngủ trông cô ấy đáng yêu nhỉ! .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao