意義
いぎ [Ý NGHĨA]
◆ dị nghị
◆ ý
◆ ý nghĩa; nghĩa
勝つことの意義
Ý nghĩa của sự chiến thắng.
IT革命の歴史的意義
ý nghĩa lịch sử của cuộc cách mạng công nghệ thông tin
自分の人生を意義あるものにしたい
muốn làm cho cuộc sống của mình có ý nghĩa hơn
◆ ý tứ .
Từ đồng nghĩa của 意義
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao