意外 (adj-na, adv-to, n)
いがい [Ý NGOẠI]
◆ ngạc nhiên; không như đã tính; ngoài dự tính; ngoài dự kiến; hay hơn tưởng tượng; hay hơn ... tưởng; nằm ngoài sức tưởng tượng
意外なことをする
làm một việc mà không ai tưởng tượng được
意外に思う
ngạc nhiên
彼が教師になったのは意外なことではない。
Việc anh ấy trở thành giáo viên không phải là điều nằm ngoài sức tưởng tượng
意外と安全なスポーツですね。
Thật là môn thể thao an toàn hơn ta tưởng
彼はその結果に意外だった
Anh ấy ngạc nhiên về kết quả đó
◆ ngạc nhiên; không như đã tính; ngoài dự tính; ngoài dự kiến; hay hơn tưởng tượng; hay hơn ... tưởng; nằm ngoài sức tưởng tượng; của trời cho; từ trên trời rơi xuống
意外の利得
thu nhập từ trên trời rơi xuống
意外の利潤
lợi nhuận trời cho .
(人)に意外そうな顔をされる
có vẻ mặt rất ngạc nhiên trước ai. .
Từ trái nghĩa của 意外
Từ đồng nghĩa của 意外
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao