意図 (n, vs)
いと [Ý ĐỒ]
◆ ý đồ; mục đích; ý định
(人)に〜について説教しようという意図がある
Có ý định thuyết giáo ai đó về ~
彼の質問の裏にはどんな意図があるのだろうか?
Hình như có ý đồ nào đó đằng sau câu hỏi của anh ấy thì phải
私の狙い(目的・意図)は人々が日本文化についての理解を深める手助けをすることだ
Mục đích của tôi là giúp mọi người hiểu thêm về nền văn hóa Nhật Bản .
Từ đồng nghĩa của 意図
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao