意向 (n)
いこう [Ý HƯỚNG]
◆ chí hướng; dự định; ý muốn
その企業を買収し、新しい社員を雇うのが私たちの意向だ
dự định của chúng tôi là mua đứt công ty đó và thuê nhân công mới
(人)にはその意向がないのに
trong con người không có chí hướng
売り意向
dự định buôn bán
契約期間を延長するという意向
ý muốn kéo dài hợp đồng
◆ lòng
◆ tâm tư
◆ ý
◆ ý hướng .
Từ đồng nghĩa của 意向
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao