意匠 (n)
いしょう [Ý TƯỢNG]
◆ ý tưởng; ý tứ; cấu tứ; kiểu dáng; kiểu dáng công nghiệp
商業意匠
kiểu dáng thương mại
国際工業意匠
kiểu dáng công nghiệp quốc tế
よく目立つ意匠
kiểu dáng bắt mắt .
Từ đồng nghĩa của 意匠
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao