愁色 (n)
しゅうしょく [SẦU SẮC]
◆ lễ tấn phong; lễ nhậm chức, lễ khai mạc; sự khánh thành, sự mở đầu
◆ sự trang hoàng, sự trang trí
◆ sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn, sự thêm thắt, điều thêm thắt
◆ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, đồ trang trí, huân chương; huy chương
◆ sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, đồ trang điểm; đồ trang trí
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao