惨状 (n)
さんじょう [THẢM TRẠNG]
◆ cảnh tượng thảm khốc; tình trạng thảm khốc
原爆投下という惨状を経験する
Trải qua sự tàn phá của bom nguyên tử
核兵器による惨状を経験する
Kinh qua cảnh tượng thảm khốc của vụ nổ vũ khí hạt nhân .
Từ đồng nghĩa của 惨状
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao