惨敗 (n, vs)
さんぱい [THẢM BẠI]
◆ sự thảm bại; thất bạ thảm hại
惨敗を喫した軍
Quân đội chịu sự thảm bại
トムは早くトレーニングを始めないと、次のテニス・トーナメントで惨敗するだろう
Nếu Tom không bắt đầu tập luyện sớm thì anh ta sẽ thất baị thảm hại trước địch thủ của anh trong trận đấu tennis tới
Từ trái nghĩa của 惨敗
Từ đồng nghĩa của 惨敗
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao