惨事 (n)
さんじ [THẢM SỰ]
◆ thảm họa; tai nạn thương tâm
現代の戦争が引き起こす深刻な惨事に気付いている
Ý thức được thảm họa to lớn mà chiến tranh hiện đại sẽ gây ra
その惨事が環境へ及ぼした被害は甚大だった。
Thiệt hại của thảm họa đó đến môi trường là rất lớn .
Từ đồng nghĩa của 惨事
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao