惨め (adj-na)
みじめ [THẢM]
◆ đáng thương; đáng buồn
彼に捨てられてからの彼女は惨めだった
Cô ta thật đáng thương sau khi anh ta rời xa cô ấy
年収20ポンドで年間支出20ポンド6シリングの結果は惨めだった。
Kết quả đáng buồn cho ta thấy thu nhập hàng năm là 20 pound trong khi đó chi tiêu hàng năm là 20 pound 6 shilling.
◆ sự đáng thương
自分たちの惨めさを外国人の目に触れないようにする
Che giấu sự đáng thương của mình dưới con mắt của người nước ngoài
彼女はボーイフレンドに捨てられた時、あまりの惨めさにシクシクと泣いた
Khi bị bạn trai bỏ rơi, cô ta đã khóc thổn thức trông thật đáng thương .
Từ đồng nghĩa của 惨め
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao