惜しい (adj-i)
おしい [TÍCH]
◆ quý giá
大変惜しい人を失う
Mất đi người vô cùng yêu quí
逃すには惜しい絶好のチャンスである
Những gì đã bỏ lỡ là những cơ hội vô cùng quí giá
◆ tiếc; thương tiếc; đáng tiếc
ふぐは食いたし命は惜しい
Nếu ăn cá nóc là dễ nghẻo lắm đấy. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao