情報源 (n)
じょうほうげん [TÌNH BÁO NGUYÊN]
◆ nguồn thông tin
農村では、情報を得るのが非常に遅く、また情報源も少ない。
Ở nông thôn, việc thu nhận thông tin rất chậm và nguồn thông tin cũng ít ỏi. .
Từ đồng nghĩa của 情報源
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao