情報局
じょうほうきょく [TÌNH BÁO CỤC]
◆ Cục Thông tin
国家統計・地理・情報局
cơ quan thống kê, địa lý và thông tin quốc gia
気象情報局
cơ quan thông tin khí tượng
中央情報局長官
Cục trưởng Cục thông tin trung ương
我々は情報局から説得力のある情報を得た
chúng tôi đã nhận được những thông tin đầy thuyết phục từ cơ quan thông tin .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao