悲しむ (v5m, vt)
かなしむ [BI]
◆ bi ai; bi thống; thương tâm
母の死ぬを悲しむ
vì mẹ qua đời mà quá thương tâm
◆ bi cảm
◆ đăm đăm
◆ đau đớn
◆ lo buồn
◆ lo phiền
◆ phát sầu
◆ than khóc
◆ thương tình .
Từ trái nghĩa của 悲しむ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao