悪賢い (adj-i)
わるがしこい [ÁC HIỀN]
◆ ranh ma; ranh mãnh; ma mãnh
農夫のボブの気づかないうちに悪賢いキツネが卵を盗んでいった
Con cáo ranh ma kia ăn trộm trứng mà bác nông dân Bob không biết
彼女のおいはとてもハンサムだが、悪賢い
Cháu trai của bà ta thì rất đẹp trai nhưng ma mãnh .
Từ đồng nghĩa của 悪賢い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao