悪者 (n)
わるもの [ÁC GIẢ]
◆ người xấu; kẻ xấu
彼はメディア[マスコミ]に悪者扱いされている。
Ông ta bị báo chí cho là kẻ xấu
パキスタンの貯蔵核兵器が悪者の手に渡るという世界的懸念
Nỗi sợ hãi mang tính toàn cầu về kho vũ khí hạt nhân của Pakistan khi nó nằm trong tay kẻ xấu .
Từ đồng nghĩa của 悪者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao