悪癖 (n)
あくへき [ÁC PHÍCH]
◆ thói quen xấu; tật xấu; tệ nạn
問題は、政治には多額のお金を使うってことなんだよ。だから、こうした悪癖をやめるのが難しいのさ
Vấn đề là trong hoạt động chính trị họ đã sử dụng rất nhiều tiền. Vì vậy rất khó để ngăn chặn được tệ nạn này
喫煙の悪癖を覚える
nhớ lại tật hút thuốc
悪癖を捨てる
bỏ thói quen xấu .
Từ đồng nghĩa của 悪癖
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao