悪用 (n, vs)
あくよう [ÁC DỤNG]
◆ sự lạm dụng; sự sử dụng không đúng; tham ô; thụt két; lạm dụng; lợi dụng
個人情報を悪用から守る
bảo vệ thông tin cá nhân tránh bị kẻ xấu lợi dụng
(人)に与えられた信頼の悪用
lợi dụng lòng tin của người khác
インターネットおよび他の新たな技術の悪用
lạm dụng internet và các công nghệ khác
会社の金の悪用
tham ô tiền của công ty .
Từ trái nghĩa của 悪用
Từ đồng nghĩa của 悪用
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao