悪用する (vs)
あくよう [ÁC DỤNG]
◆ lạm dụng; sử dụng không đúng; lợi dụng; dùng trộm
立場を悪用する
lợi dụng vị trí của mình
重要データを悪用する
dùng trộm những dữ liệu quan trọng
自分の権威を悪用する
lạm dụng quyền hạn cá nhân
(人)の権限を悪用する
lợi dụng quyền hạn
値引き方法を悪用する
lợi dụng phương pháp giảm giá bán
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao