悪玉 (n)
あくだま [ÁC NGỌC]
◆ bất lợi; có hại
悪玉菌
vi khuẩn có hại
悪玉コレステロール(の値)を下げる
giảm lượng colesteron
◆ người xấu; kẻ côn đồ; kẻ xấu
悪玉ハッカー
tin tặc (hách-kơ) .
Từ trái nghĩa của 悪玉
Từ đồng nghĩa của 悪玉
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao